Sản phẩm chi tiết
|
|||
|
|||
|
|||
Thông tin chi tiết
| MẶT HÀNG | Đơn giá 1 cây | Đơn giá 1 thùng | |||
| Thanh sắt xi (TQ) | |||||
| Thanh sắt xi (ĐL) | 16,000 | 15,500 | |||
| Thanh nhôm (TQ) | |||||
| Thanh nhôm (ĐL) | 16,000 | 15,500 |





























